Có 2 kết quả:
翻盖 fān gài ㄈㄢ ㄍㄞˋ • 翻蓋 fān gài ㄈㄢ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flip-top (mobile phone, handbag etc)
(2) to rebuild
(3) to renovate
(2) to rebuild
(3) to renovate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flip-top (mobile phone, handbag etc)
(2) to rebuild
(3) to renovate
(2) to rebuild
(3) to renovate
Bình luận 0